導尿カテーテル
どうにょうカテーテル
☆ Danh từ
Ống thông tiểu
導尿カテーテル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導尿カテーテル
尿路カテーテル にょうろカテーテル
ống thông tiểu
尿道カテーテル にょうどうカテーテル
ống thông tiểu
尿路カテーテル法 にょうろカテーテルほう
phương pháp thông tiểu
導尿 どうにょう
Thông tiểu
バルーン カテーテル バルーン カテーテル
catheter dạng bóng
カテーテル法 カテーテルほう
phương pháp thông
ống thông niệu đạo; ống thông đường tiểu
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình