Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小さき者へ
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小者 こもの
người trẻ tuổi
mũi tàu, mũi thuyền, (từ cổ, nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
小冠者 こかんじゃ
chàng trai trẻ
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.