Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小さな親切運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
親切な しんせつな
hảo tâm
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
運動 うんどう
phong trào
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang