小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
生豆 きまめ なままめ
green coffee bean
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
小児まひ しょうにまひ
bệnh tê liệt ở trẻ con.
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
手まめ てまめ
điều khiển hoạt động ngón tay