Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小まめ
こまめ
chăm sóc, làm việc tốt
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
手まめ てまめ
điều khiển hoạt động ngón tay
めまい めまい
chóng mặt
筆まめ ふでまめ
Phóng viên tốt, nhà văn hay
生豆 きまめ なままめ
green coffee bean
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
まとめて まとめて
Tóm tại. tập hợp lại
丸め まるめ
sự làm tròn
「TIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích