小さめ
ちいさめ「TIỂU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
この
ボトル
は
小
さめなので、
持
ち
運
びに
便利
です。
Chai này có kích thước tương đối nhỏ, nên rất tiện lợi để mang theo.
