Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小久保晴行
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm