Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
乃 の
của
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
柚子 ゆず
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra