小事
しょうじ「TIỂU SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện vụn vặt quan trọng; chuyện vặt

Từ trái nghĩa của 小事
小事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小事
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
小事は大事 しょうじはだいじ
một lỗ rò bé có thể làm đắm cả con tàu
大事の前の小事 だいじのまえのしょうじ
Mất một con ruồi để bắt cá hồi, hy sinh nhỏ trong một nguyên nhân lớn
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
事 ごと じ こと こん
công việc