事事
ことごと「SỰ SỰ」
☆ Danh từ
Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều

事事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事事
事事物物 じじぶつぶつ
mọi thứ; mọi chuyện (vấn đề); tất cả mọi thứ
事事しい ことごとしい
khoa trương
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事 ごと じ こと こん
công việc
一事が万事 いちじがばんじ
nhìn 1 hiểu 10