Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小代区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn