Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小代焼
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).