Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二佐 にさ
đại tá thiếu úy (jsdf)
二伸 にしん
tái bút.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)