小作人
こさくにん こさくじん「TIỂU TÁC NHÂN」
☆ Danh từ
Người tá điền (người nông dân)

小作人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小作人
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小人 しょうにん こびと しょうじん こども
đứa trẻ; nhi đồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.