Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小俣進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
chạc, đáy chậu
n進小数 nしんしょーすー
thập phân với cơ số n
十進小数 じゅーしんしょーすー
số thập phân
10進小数 じっしんしょうすう
phân số thập phân
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
二進法小数 にっちほうしょうすう
số nhị phân