Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
goumi
倉 くら
nhà kho; kho