Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉千加子
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
小子 しょうし
trẻ em
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
アレカやし アレカ椰子
cây cau