笛小千鳥
ふえこちどり フエコチドリ「ĐỊCH TIỂU THIÊN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Piping plover (Charadrius melodus)

笛小千鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笛小千鳥
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim