Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛小千鳥
ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
「ĐỊCH TIỂU THIÊN ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích