Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉寺
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
寺 てら じ
chùa
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.