Các từ liên quan tới 小倉屋 (戎橋筋)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
小筋 こすじ
Khuông nhạc
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép