Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉康臣
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小康状態 しょうこうじょうたい
trạng thái giảm hoạt động
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.