Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉正恒
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho