Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉正身
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
正身 そうじみ ただみ むざね
the real person, said person
小身 しょうしん
làm nhục vị trí
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)