Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉進平
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平行進化 へいこうしんか
parallel evolution
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương