平行進化
へいこうしんか「BÌNH HÀNH TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến hóa song song
平行進化
によって、
異
なる
種
が
同
じような
形態
を
進化
させることがあります。
Nhờ tiến hóa song song, các loài khác nhau có thể phát triển hình dạng tương tự nhau.

Bảng chia động từ của 平行進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平行進化する/へいこうしんかする |
Quá khứ (た) | 平行進化した |
Phủ định (未然) | 平行進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 平行進化します |
te (て) | 平行進化して |
Khả năng (可能) | 平行進化できる |
Thụ động (受身) | 平行進化される |
Sai khiến (使役) | 平行進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平行進化すられる |
Điều kiện (条件) | 平行進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平行進化しろ |
Ý chí (意向) | 平行進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平行進化するな |
平行進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
進化 しんか
sự tiến hoá
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)