Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉陳利
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
倉庫利用契約 そうこりようけいやく
hợp đồng lưu kho.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.