倉庫利用手数料
そうこりようてすうりょう
Phí lưu kho
Phí thủ tục chuyển nhượng.

倉庫利用手数料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫利用手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫利用契約 そうこりようけいやく
hợp đồng lưu kho.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
倉庫 そうこ
kho hàng
利用料 りようりょう
phí sử dụng
手数料 てすうりょう
chi phí
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.