Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉隆史
小史 しょうし
lịch sử ngắn hoặc ngắn gọn
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
歴史小説 れきししょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên