Các từ liên quan tới 小倉黒人米兵集団脱走事件
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
脱走兵 だっそうへい
lính đào ngũ.
黒人兵 こくじんへい
lính da đen (tức là người Mỹ gốc Phi), lính trâu
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
米倉 こめぐら
kho thóc.
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người