Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小児期崩壊性障害
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
小児反応障害 しょーにはんのーしょーがい
rối loạn phản ứng ở trẻ em
小児行動障害 しょーにこーどーしょーがい
rối loạn hành vi ở trẻ em
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
小児期の哺乳障害と摂食障害 しょうにきのほにゅうしょうがいとせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống và bú sữa ở trẻ em
類壊死性障害 るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ