Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪便 しぼうびん
chứng phân mỡ
脂肪腫症 しぼうしゅしょう
chứng tích mỡ
脂肪症-有痛 しぼーしょー-ゆーつー
u mỡ có gây đau
脂肪過多症 しぼうかたしょう
tình trạng phát phì
脂肪塞栓症 しぼうそくせんしょう
Hội chứng thuyên tắc mỡ
脂肪 しぼう
mỡ.
弄便 弄便
ái phân
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo