Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児言語
しょーにげんご
ngôn ngữ của trẻ
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
小孩児 しょうがいじ
Phụ nữ quyền lực
小児科 しょうにか
khoa nhi
小児病 しょうにびょう
bệnh thường gặp ở trẻ em
小言 こごと
sự bắt bẻ; sự càu nhàu; sự than phiền
語学/言語 ごがく/げんご
「TIỂU NHI NGÔN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích