Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼児語
ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
幼児殺し ようじごろし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
「ẤU NHI NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích