Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児麻酔
しょうにますい
gây mê trẻ em
小児麻痺 しょうにまひ
bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em
麻酔 ますい
thuốc mê
脳性小児麻痺 のうせいしょうにまひ
chứng liệt não trẻ em.
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê
鍼麻酔 はりますい
châm cứu bằng cách gây mê
麻酔医 ますいい
bác sĩ gây mê
麻酔学 ますいがく
gây mê học
バランス麻酔 バランスますい
gây mê phối hợp
「TIỂU NHI MA TÚY」
Đăng nhập để xem giải thích