脳性小児麻痺
のうせいしょうにまひ
☆ Danh từ
Chứng liệt não trẻ em.

脳性小児麻痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳性小児麻痺
小児麻痺 しょうにまひ
bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
脊髄性小児麻痺 せきずいせいしょうにまひ
một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi vi rút bại liệt được gọi là tê liệt ở trẻ sơ sinh
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
麻痺 まひ マヒ
gây tê
小児麻酔 しょうにますい
gây mê trẻ em
小脳性 しょうのうせい
tiểu não
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)