Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小公女セイラ
公女 こうじょ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
小女 こおんな こめ
thiếu nữ
小女子 こうなご コウナゴ しょうじょし
lancefish trẻ; cái thương cát trẻ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
女中奉公 じょちゅうぼうこう
dịch vụ nội địa
女主人公 じょしゅじんこう
nhân vật nữ chính
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
最小公分母 さいしょーこーぶんぼ
mẫu chung nhỏ nhất