Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小出満二
小満 しょうまん
tiết đầy hạt
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
小出し こだし
(chia từng phần) trong những số lượng nhỏ
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với