小判鮫
こばんざめ「TIỂU PHÁN GIAO」
☆ Danh từ
Cá ép

小判鮫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小判鮫
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
鮫 さめ サメ
cá đao
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
猫に小判 ねこにこばん
đàn gảy tai trâu (có nghĩa là trao vật quý giá cho người không trân trọng, không hiểu được giá trị của vật đó thì cũng bằng không, không có tác dụng gì)