Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小判型
こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
判型 はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
小判鮫 こばんざめ
cá ép
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
「TIỂU PHÁN HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích