小判型
こばんがた「TIỂU PHÁN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip

小判型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小判型
判型 はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
小判鮫 こばんざめ
cá ép
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.