Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小千谷大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)