Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小原優花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
小花柄 しょうかへい
(thực vật học) cuống nhỏ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara