Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小原啄葉
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám
小赤啄木鳥 こあかげら コアカゲラ
lesser spotted woodpecker (Dendrocopos minor)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
啄木 たくぼく
chim gõ kiến
啄む ついばむ
mổ, rỉa
木啄 きたたき キタタキ
white-bellied woodpecker (Dryocopus javensis)