Các từ liên quan tới 小原町 (金沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm