Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小口蓋動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
口蓋 こうがい
vòm miệng; hàm ếch
頸動脈小体 けいどうみゃくしょうたい
carotid body, carotid glomus
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
口蓋垂 こうがいすい
Lưỡi gà (giải phẫu người)
軟口蓋 なんこうがい
Ngạc mềm.
硬口蓋 こうこうがい かたこうがい
(giải phẩu) vòm miệng cứng, ngạc cứng
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở