Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小和沢橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não