Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng