Các từ liên quan tới 小国村 (岩手県)
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao