Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手
こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay
小手毬 こでまり
hoa tiểu túc cầu
小手先 こてさき
sự khéo léo (bề mặt)
小手術 しょうしゅじゅつ
minor surgery, minor operation
小手捻り こてひねり
kỹ thuật nắm một cánh tay của đối phương và xoay đối phương về phía cánh tay đang nắm giữ
小手返し こてがえし
kỹ thuật của aikido
小手調べ こてしらべ
kiểm tra sơ bộ
小手投げ こてなげ
kỹ thuật nắm lấy một tay của đối phương từ trên xuống và ném nó với trọng tâm trong hai cánh tay đan chéo.
「TIỂU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích