Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小國以載
連載小説 れんさいしょうせつ
tiểu thuyết phát hành theo kỳ.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
小数点以下3桁 しょうすうてんいかさんけた
ba chữ số sau dấu thập phân
小数点以下桁数 しょうすうてんいかけたすう
số ký tự sau dấu thập phân
小数点以下の桁 しょうすうてんいかのけた
chữ số sau dấu thập phân
小刀を以て殺す こがたなをもってころす
giết (người) bằng dao