Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
小刀 こがたな しょうとう
con dao
殺人刀 さつじんとう
thanh kiếm dùng để giết người
毒を以て毒を制す どくをもってどくをせいす
lấy độc trị độc
刀を差す かたなをさす
đep gươm, đeo kiếm
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
以てする もってする
làm bằng cách sử dụng; làm thông qua việc