Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小坂製錬小坂線
坂 さか
cái dốc
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở
女坂 おんなざか
dễ hơn (của) hai tràn ra
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi